STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
1.009993.000.00.00.H18
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp)
|
2
|
1.009992.000.00.00.H18
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp)
|
3
|
1.009998.000.00.00.H18
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
4
|
1.009999.000.00.00.H18
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
5
|
1.009995.000.00.00.H18
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
6
|
1.009994.000.00.00.H18
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
7
|
1.009996.000.00.00.H18
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ:
|
8
|
1.009997.000.00.00.H18
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
9
|
2.001270.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
10
|
2.001283.000.00.00.H18
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
11
|
2.001261.000.00.00.H18
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
12
|
2.000629.000.00.00.H18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
13
|
2.000162.000.00.00.H18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
14
|
2.000615.000.00.00.H18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
15
|
1.001279.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
16
|
2.000150.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
17
|
2.001240.000.00.00.H18
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
18
|
2.000633.000.00.00.H18
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
19
|
2.000620.000.00.00.H18
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
20
|
1.002662.000.00.00.H18
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
21
|
1.003141.000.00.00.H18
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
22
|
1.008455.000.00.00.H18
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
23
|
2.001659.000.00.00.H18
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
24
|
2.001211.000.00.00.H18
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
25
|
1.009453.000.00.00.H18
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
26
|
1.009444.000.00.00.H18
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
27
|
1.004088.000.00.00.H18
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
28
|
1.004047.000.00.00.H18
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
29
|
2.001711.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
30
|
1.004036.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
31
|
1.004002.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
32
|
1.003970.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
33
|
1.006391.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
34
|
1.009455.000.00.00.H18
|
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
35
|
1.009447.000.00.00.H18
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
36
|
1.003930.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
37
|
1.002989.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|