STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
1.005434.000.00.00.H18
|
Mua quyển hóa đơn
|
2
|
1.005435.000.00.00.H18
|
Mua hóa đơn lẻ
|
3
|
2.001958.000.00.00.H18
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
4
|
1.004979.000.00.00.H18
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
5
|
1.004895.000.00.00.H18
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
6
|
1.005377.000.00.00.H18
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
7
|
1.004982.000.00.00.H18
|
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
8
|
1.005277.000.00.00.H18
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
9
|
1.005378.000.00.00.H18
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
10
|
1.005280.000.00.00.H18
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
11
|
2.002123.000.00.00.H18
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
12
|
2.002120.000.00.00.H18
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
13
|
1.004972.000.00.00.H18
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
14
|
1.005121.000.00.00.H18
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
15
|
2.002122.000.00.00.H18
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
16
|
1.005010.000.00.00.H18
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
17
|
2.001973.000.00.00.H18
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
18
|
1.004901.000.00.00.H18
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
|