STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
1.003347.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
2
|
1.003456.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
3
|
1.003459.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
4
|
1.003471.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
5
|
2.001627.000.00.00.H18
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp
|
6
|
2.000599.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
7
|
1.003956.000.00.00.H18
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
8
|
1.003605.000.00.00.H18
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện)
|
9
|
3.000175.000.00.00.H18
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu.
|
10
|
1.000037.000.00.00.H18
|
Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện)
|
11
|
3.000154.000.00.00.H18
|
Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan
|
12
|
1.007919.000.00.00.H18
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
13
|
1.003434.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện)
|