STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
1.008900.000.00.00.H18
|
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
2
|
1.008898
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
3
|
1.000831.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
4
|
1.000903.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
5
|
1.001874.000.00.00.H18
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
6
|
1.003103.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
7
|
1.003226.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
8
|
1.003140.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
9
|
1.003243.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
10
|
1.000933.000.00.00.H18
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
11
|
2.000440.000.00.00.H18
|
hủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
12
|
1.003635.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
13
|
1.003645.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
14
|
1.004646.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
|
15
|
1.004634.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
16
|
1.004648.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa
|
17
|
1.004644.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
|
18
|
1.004622.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
19
|
2.001884.000.00.00.H18
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
20
|
2.001786.000.00.00.H18
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
21
|
2.001885.000.00.00.H18
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
22
|
2.001762.000.00.00.H18
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
|
23
|
2.001931.000.00.00.H18
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
|
24
|
1.003888.000.00.00.H18
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|