STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
1 |
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
1 |
2.002668.000.00.00.H18
|
Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
2 |
An toàn thực phẩm
|
3 |
Kiểm lâm
|
1 |
1.012693.000.00.00.H18
|
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư
|
4 |
Chính sách
|
1 |
1.012538.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ
|
2 |
1.012537.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ
|
5 |
Tổ chức, cán bộ
|
1 |
1.012533.000.00.00.H18
|
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
|
6 |
Liên thông Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công
|
1 |
2.002622.000.00.00.H18
|
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất
|
7 |
Liên thông Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
|
1 |
2.002621.000.00.00.H18
|
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
8 |
Bảo trợ Xã hội
|
1 |
2.000744.000.00.00.H18
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
2 |
1.001731.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
3 |
1.001739.000.00.00.H18
|
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
|
4 |
1.001753.000.00.00.H18
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
5 |
1.001758.000.00.00.H18
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
6 |
1.001776.000.00.00.H18
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
7 |
2.000477.000.00.00.H18
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
8 |
2.000282.000.00.00.H18
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
9 |
2.000286.000.00.00.H18
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
10 |
1.011609.000.00.00.H18
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
11 |
1.011608.000.00.00.H18
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
12 |
1.011607.000.00.00.H18
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
13 |
1.011606.000.00.00.H18
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
14 |
1.001699.000.00.00.H18
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
15 |
2.000751.000.00.00.H18
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
16 |
1.001653.000.00.00.H18
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
17 |
2.000355.000.00.00.H18
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
9 |
Công tác dân tộc
|
1 |
1.012222.000.00.00.H18
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
2 |
1.012223.000.00.00.H18
|
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
10 |
Đường thủy nội địa
|
1 |
2.001659.000.00.00.H18
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
2 |
2.001211.000.00.00.H18
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
3 |
2.001214.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
4 |
1.004002.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
5 |
1.003970.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
6 |
1.004036.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
7 |
1.006391.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
8 |
1.004047.000.00.00.H18
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
9 |
2.001215.000.00.00.H18
|
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
|
10 |
1.003930.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
11 |
2.001212.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
12 |
1.004088.000.00.00.H18
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
11 |
Các cơ sở giáo dục khác
|
1 |
2.001810.000.00.00.H18
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
2 |
1.004492.000.00.00.H18
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
3 |
1.004485.000.00.00.H18
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
4 |
1.004443.000.00.00.H18
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
5 |
1.004441.000.00.00.H18
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
12 |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
|
1 |
2.000184.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
2 |
2.000206.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
13 |
Xử lý đơn thư
|
1 |
2.002501.000.00.00.H18
|
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
|
14 |
Trồng trọt
|
1 |
1.008004.000.00.00.H18
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa
|
15 |
Trẻ em
|
1 |
1.004944.000.00.00.H18
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
2 |
2.001944.000.00.00.H18
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
3 |
2.001947.000.00.00.H18
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
4 |
1.004941.000.00.00.H18
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
5 |
2.001942.000.00.00.H18
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
16 |
Tôn giáo Chính phủ
|
1 |
1.012579.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ)
|
2 |
1.012580.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ)
|
3 |
1.012582.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ)
|
4 |
1.012584.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ)
|
5 |
1.012585.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ)
|
6 |
1.012586.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ
|
7 |
1.012588.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ)
|
8 |
1.012590.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ)
|
9 |
1.012591.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ)
|
10 |
1.012592.000.00.00.H18
|
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ)
|
11 |
1.001156.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
12 |
1.001167.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
13 |
1.001078.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
14 |
1.001085.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
15 |
1.001098.000.00.00.H18
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
16 |
1.001109.000.00.00.H18
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
17 |
1.001090.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
18 |
1.001055.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
19 |
2.000509.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
20 |
1.001028.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
17 |
Nông nghiệp
|
1 |
1.003596.000.00.00.H18
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
18 |
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
1 |
1.011441.000.00.00.H18
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
19 |
Chính sách thuế
|
1 |
1.008603.000.00.00.H18
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
20 |
Bồi thường nhà nước
|
1 |
2.002165.000.00.00.H18
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)
|
21 |
Đất đai
|
1 |
1.012812.000.00.00.H18
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
22 |
Môi trường
|
1 |
1.010736.000.00.00.H18
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
2 |
1.004082.000.00.00.H18
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
23 |
Người có công
|
1 |
1.010801.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
|
2 |
1.010802.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác
|
3 |
1.010803.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
4 |
1.010804.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
5 |
1.010805.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
6 |
1.010810.000.00.00.H18
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
7 |
1.010812.000.00.00.H18
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
8 |
1.010814.000.00.00.H18
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
9 |
1.010815.000.00.00.H18
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
|
10 |
1.010816.000.00.00.H18
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
11 |
1.010817.000.00.00.H18
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
12 |
1.010818.000.00.00.H18
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
13 |
1.010819.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
14 |
1.010820.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
15 |
1.010821.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
16 |
1.010824.000.00.00.H18
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
17 |
1.010825.000.00.00.H18
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
18 |
1.010829.000.00.00.H18
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
19 |
1.010830.000.00.00.H18
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
20 |
1.010832.000.00.00.H18
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
21 |
1.010833.000.00.00.H18
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
22 |
2.001157.000.00.00.H18
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
23 |
2.001396.000.00.00.H18
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
24 |
1.004964.000.00.00.H18
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
|
24 |
Phòng, chống thiên tai
|
1 |
1.010092.000.00.00.H18
|
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
|
2 |
2.002161.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
3 |
2.002162.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
4 |
1.010091.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
5 |
2.002163.000.00.00.H18
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
25 |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
|
1 |
2.002228.000.00.00.H18
|
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
|
2 |
2.002227.000.00.00.H18
|
Thông báo thay đổi tổ hợp tác
|
3 |
2.002226.000.00.00.H18
|
Thông báo thành lập tổ hợp tác
|
26 |
Thủy lợi
|
1 |
1.003440.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
2 |
1.003446.000.00.00.H18
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
3 |
2.001621.000.00.00.H18
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
27 |
Thi đua - khen thưởng
|
1 |
1.012379.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã)
|
2 |
1.012378.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã)
|
3 |
1.012374.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã)
|
4 |
1.012373.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã)
|
5 |
2.000305.000.00.00.H18
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
6 |
1.000775.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
7 |
2.000346.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
8 |
2.000337.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
9 |
1.000748.000.00.00.H18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
28 |
Văn hóa
|
1 |
1.003622.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
29 |
Tiếp công dân
|
1 |
1.010945.000.00.00.H18
|
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
|
30 |
Thư viện
|
1 |
1.008903.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
2 |
1.008902.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
3 |
1.008901.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
31 |
Thể dục thể thao
|
1 |
2.000794.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
32 |
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
1 |
1.002211.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
|
2 |
2.000950.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
|
3 |
2.001449.000.00.00.H18
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
4 |
2.001457.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
5 |
2.002080.000.00.00.H18
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
33 |
Phòng, chống tham nhũng
|
1 |
2.002402.000.00.00.H18
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
2 |
2.002401.000.00.00.H18
|
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập
|
3 |
2.002400.000.00.00.H18
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
4 |
2.002403.000.00.00.H18
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
34 |
Giải quyết tố cáo
|
1 |
2.002396.000.00.00.H18
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
35 |
Giải quyết khiếu nại
|
1 |
2.002409.000.00.00.H18
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
36 |
Gia đình
|
1 |
1.012085.000.00.00.H18
|
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị
|
2 |
1.012084.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
37 |
Nuôi con nuôi
|
1 |
1.003005.000.00.00.H18
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
2 |
2.001255.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
3 |
2.001263.000.00.00.H18
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
38 |
Lĩnh vực Quân sự (Theo quyết định 1291)
|
1 |
1.001720
|
Thủ tục đăng ký miễn gọi nhập ngũ thời chiến
|
2 |
1.001733
|
Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng
|
3 |
1.001748
|
Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập
|
4 |
1.001763
|
Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập
|
5 |
1.001771
|
Thủ tục Đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung
|
6 |
1.001805
|
Thủ tục đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị
|
7 |
1.001821
|
Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự lần đầu
|
39 |
Lĩnh vực Hộ Tịch
|
1 |
2.002516.000.00.00.H18
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
2 |
2.000635.000.00.00.H18
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
3 |
1.005461.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại khai tử
|
4 |
1.004746.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
5 |
1.004772.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
6 |
1.004884.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
7 |
1.004873.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
8 |
1.004859.000.00.00.H18
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
9 |
1.004845.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
10 |
1.004837.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
11 |
1.004827.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớ
|
12 |
1.000080.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
13 |
1.000094.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
14 |
1.000110.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
15 |
1.000656.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
16 |
1.001022.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
17 |
1.000894.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
18 |
1.001193.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
19 |
1.000419.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
20 |
1.000593.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
21 |
1.003583.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
22 |
1.000689.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
23 |
2.000986.000.00.00.H18
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
24 |
2.001023.000.00.00.H18
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
40 |
Lĩnh vực Chứng thực
|
1 |
2.000884.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
2 |
2.001019.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
3 |
2.001035.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
4 |
2.001009.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
5 |
2.001406.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
6 |
2.001016.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
7 |
2.000815.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
8 |
2.000913.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
9 |
2.000942.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
10 |
2.000908.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
11 |
2.000927.000.00.00.H18
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|