STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
1 |
Llĩnh vực Các đơn vị Ngành dọc thuộc thẩm quyền
|
2 |
Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo
|
3 |
Lĩnh vực Khiếu nại - Tố cáo - Phòng, chống tham nhũng
|
4 |
Lĩnh vực Nội vụ
|
5 |
Lĩnh vực Văn hóa - LĐTBXH
|
1 |
1.008903.000.00.00.H18
|
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
2 |
1.008902.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
3 |
1.008901.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
4 |
1.003622.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
5 |
1.001120.000.00.00.H18
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
6 |
1.000954.000.00.00.H18
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
7 |
1.003622.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
8 |
2.000794.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
9 |
2.001211.000.00.00.H18.03
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
10 |
2.000286.000.00.00.H18.03
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp xã
|
11 |
1.002252.000.00.00.H18.03
|
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
12 |
1.005387.000.00.00.H18.03
|
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi.
|
13 |
1.001753.000.00.00.H18.02
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
14 |
1.001758.000.00.00.H18.02
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
15 |
1.001731.000.00.00.H18.02
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
16 |
1.001776.000.00.00.H18.02
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
6 |
Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
|
1 |
2.001457.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
2 |
1.001193.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
3 |
1.000894.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
4 |
1.004873.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
5 |
1.005461.000.00.00.H18.01
|
Đăng ký lại khai tử
|
6 |
2.000635.000.00.00.H18.01
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch (cap xa)
|
7 |
2.001457.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
7 |
Lĩnh vực Địa chính - Xây dựng - NN&PTNT - Giao thông vận tải
|