STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
1 |
Lĩnh vực Nội vụ
|
1 |
1.009324.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
2 |
2.000414.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
3 |
2.000402.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến”
|
4 |
1.000843.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
|
5 |
2.000385.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
6 |
2.000374.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
7 |
1.000804.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
8 |
2.000364.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
9 |
2.000356.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
2 |
Lĩnh vực Đất đai
|
1 |
1.002277.000.00.00.H18.01
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
|
2 |
2.000410.000.00.00.H18.01
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
3 |
Lĩnh vực Kinh tế - Hạ tầng
|
1 |
2.001211.000.00.00.H18.02
|
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
2 |
1.008455.000.00.00.H18.01
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện
|
3 |
1.009994.000.00.00.H18.01
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
4 |
2.000633.000.00.00.H18.01
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
5 |
1.001279.000.00.00.H18.01
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
6 |
2.000620.000.00.00.H18.01
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
7 |
2.001240.000.00.00.H18.01
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
8 |
2.000181.000.00.00.H18.01
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
9 |
2.000150.000.00.00.H18.01
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
10 |
2.000162.000.00.00.H18.01
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
4 |
Lĩnh vực Văn hóa và Thông tin
|
1 |
1.001874.000.00.00.H18
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
2 |
1.003103
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
3 |
1.003185.000.00.00.H18
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
4 |
1.003226.000.00.00.H18
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện)
|
5 |
1.003243.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
6 |
2.000440.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
7 |
1.003185.000.00.00.H18
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
8 |
2.001762.000.00.00.H18.01
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện)
|
9 |
1.003807.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
10 |
2.001885.000.00.00.H18.01
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
11 |
2.001884.000.00.00.H18.01
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
12 |
2.001880.000.00.00.H18.01
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
13 |
2.001786.000.00.00.H18.01
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
14 |
1.003635.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
15 |
1.003645.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
16 |
2.000440.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
17 |
1.000933.000.00.00.H18.01
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
Trang: |