STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
2.000815.000.00.00.H18
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
2.000908.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
3
|
2.001008.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
4
|
2.000884.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
5
|
2.001044.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
6
|
2.000913.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
7
|
2.001052.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
|
8
|
2.001050.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
9
|
2.000942.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
10
|
2.000927.000.00.00.H18
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|