STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
2.002516.000.00.00.H18
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
2
|
2.000635.000.00.00.H18
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
3
|
2.000497.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
4
|
2.000513.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
5
|
1.000893.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
6
|
2.000522.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
7
|
2.000547.000.00.00.H18
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
8
|
2.000554.000.00.00.H18
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
9
|
2.002189.000.00.00.H18
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
10
|
2.000748.000.00.00.H18
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
11
|
2.000756.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
12
|
1.001669.000.00.00.H18
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
13
|
2.000779.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
14
|
1.001766.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
15
|
2.000806.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
16
|
2.000528.000.00.00.H18
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
17
|
1.001695.000.00.00.H18
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|